内明
ないみょう「NỘI MINH」
☆ Danh từ
Adhyatmavidya (inner studies, ancient Indian philosophy)

内明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内容証明 ないようしょうめい
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明示内容参照 めいじないようさんしょう
tham chiếu nội dung tường minh
内容証明郵便 ないようしょうめいゆうびん
thư xác nhận nội dung
車内照明機器 しゃないしょうめいきき
thiết bị chiếu sáng trong xe