Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内村正則
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
村内 そんない
trong làng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
規則正い きそくせいい
bình thường; được điều chỉnh kỹ