Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内航 ないこう
Đường cảng trong nước
村内 そんない
trong làng
内航船 ないこうせん
tàu nội địa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
国内航海 こくないこうかい
chạy tàu đường sông.
内国航路 ないこくこうろ
đường bay nội địa
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông