Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内村鑑三
村内 そんない
trong làng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết