Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内村颯太
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
村内 そんない
trong làng
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太鼓内訳 たいこうちわけ
phong cách đánh trống được sử dụng để thông báo
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình