Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
浦内笛鯛 うらうちふえだい ウラウチフエダイ
cá hồng Lutjanus goldiei
駅構内 えきこうない
nhà ga
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển