内済
ないさい「NỘI TẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
内済金
Tiền chia chác nội bộ
内済
にする
Giải quyết mang tính chất cá nhân .

Bảng chia động từ của 内済
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内済する/ないさいする |
Quá khứ (た) | 内済した |
Phủ định (未然) | 内済しない |
Lịch sự (丁寧) | 内済します |
te (て) | 内済して |
Khả năng (可能) | 内済できる |
Thụ động (受身) | 内済される |
Sai khiến (使役) | 内済させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内済すられる |
Điều kiện (条件) | 内済すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内済しろ |
Ý chí (意向) | 内済しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内済するな |
内済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内済
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
国内経済 こくないけいざい
kinh tế nội địa (gia đình)
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức