Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内生菌
生菌 せいきん
vi khuẩn sống
植物内寄生菌 しょくぶつないきせいきん
endophyte (sinh vật sống giữa các tế bào thực vật sống, thường là vi khuẩn hoặc nấm )
内生胞子形成菌 ないせいほうしけいせいきん
vi khuẩn hình thành nội bào tử
生菌ワクチン せいきんワクチン
vắc xin vi khuẩn sống
腐生菌 ふせいきん
nấm hoại sinh; vi khuẩn hoại sinh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống