Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一毛作 いちもうさく
(nông nghiệp) gieo trồng một vụ