Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伽羅 きゃら
cây gỗ thơm
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
伽羅蕗 きゃらぶき
stalks of butterbur boiled in soy sauce
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
倶梨伽羅紋紋 くりからもんもん
xăm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại