Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
家内 かない やうち
vợ (mình)
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ