Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田勝正
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất
内容の正当性 ないようのせいとうせい
Tính chính xác của nội dung.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác