Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)