Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田守
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ