Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
強膜内陥術 きょうまくないおちうっじゅつ
thanh nẹp võng mạc
強強 ごわごわ
stiff, starchy
強 きょう
mạnh, khỏe
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức