強膜内陥術
きょうまくないおちうっじゅつ
Thanh nẹp võng mạc
強膜内陥術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強膜内陥術
強膜切開術 きょうまくせっかいじゅつ
mở củng mạc
強膜形成術 きょうまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình củng mạc
強膜 きょうまく
(giải phẫu) màng cứng (mắt)
内膜 ないまく
Màng trong
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強膜炎 きょうまくえん
viêm màng cứng (mắt)
内頚動脈内膜剥離術 ないけいどうみゃくないまくはくりじゅつ
carotid endarterectomy, CEA
動脈内膜切除術 どーみゃくないまくせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch