Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
精彩 せいさい
sự sáng chói; tính chất chói lọi