Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
内 うち ない
bên trong; ở giữa
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí