Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田隆三
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên