内縁
ないえん「NỘI DUYÊN」
☆ Danh từ
Việc sống như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn hợp pháp
Cạnh bên trong

内縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内縁
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức
内縁関係 ないえんかんけい
hôn nhân thực tế, hôn nhân theo pháp luật, sống chung như vợ chồng mà không kết hôn chính thức
縁内障 えんないさわる
Tăng nhãn áp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
西縁 せいえん
rìa phía Tây