Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内耳介筋
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
内耳 ないじ
Màng nhĩ
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
耳介療法 じかいりょうほう
liệu pháp auricular
内耳液 ないじえき
dịch trong tay
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép