手内職
てないしょく「THỦ NỘI CHỨC」
☆ Danh từ
Tài liệu piecework được làm ở nhà

手内職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手内職
内職 ないしょく
công việc nghiệp dư
手職 てしょく てじょく
Nghề thủ công.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
職務内容 しょくむないよう
nội dung công việc
内職商法 ないしょくしょうほう
homeworking scheme (scam)