内乳
ないにゅう「NỘI NHŨ」
Nội nhũ
☆ Danh từ
Endosperm

内乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
内胚乳 ないはいにゅう
endosperm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
乳 ちち ち
sữa
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
乳痂 にゅうか
(chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ (cứt trâu)
乳び にゅーび
dưỡng trấp
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ