Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
求心性経路 きゅーしんせーけーろ
con đường hướng tâm
内臓 ないぞう
lòng
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
求心 きゅうしん
hướng tâm
内臓痛 ないぞーつー
đau các cơ quan nội tạng
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.
心臓瘤 しんぞうりゅう
phình mạch tim