Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内薬司
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
内膳司 ないぜんし うちのかしわでのつかさ
office in charge of the Emperor's meals (during ritsuryo period)
内服薬 ないふくやく
Thuốc để uống
内用薬 ないようやく
Thuốc để uống.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
薬物内容表示 やくぶつないよーひょーじ
sự ghi nhãn thuốc