表示物 ひょうじぶつ
cái gì đó biểu thị (của)
内容物 ないようぶつ
Dung tích (của dạ dày)
室内表示 しつないひょうじ
biển báo trong nhà
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬物受容体 やくぶつじゅようたい
thụ thể thuốc
明示内容参照 めいじないようさんしょう
tham chiếu nội dung tường minh
内示 ないじ ないし
Thông báo không chính thức