Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤友明
内明 ないみょう
adhyatmavidya (inner studies, ancient Indian philosophy)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
内容証明 ないようしょうめい
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.