Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
家内 かない やうち
vợ (mình)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家長権 かちょうけん
tộc trưởng ngay
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ