Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤広前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前広 まえびろ
trước
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình