Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
新内閣を作る しんないかくをつくる
Tạo lập nội các mới
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara