Kết quả tra cứu 新内閣を作る
Các từ liên quan tới 新内閣を作る
新内閣を作る
しんないかくをつくる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tạo lập nội các mới

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 新内閣を作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新内閣を作る/しんないかくをつくるる |
Quá khứ (た) | 新内閣を作った |
Phủ định (未然) | 新内閣を作らない |
Lịch sự (丁寧) | 新内閣を作ります |
te (て) | 新内閣を作って |
Khả năng (可能) | 新内閣を作れる |
Thụ động (受身) | 新内閣を作られる |
Sai khiến (使役) | 新内閣を作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新内閣を作られる |
Điều kiện (条件) | 新内閣を作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 新内閣を作れ |
Ý chí (意向) | 新内閣を作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 新内閣を作るな |