Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
縄 なわ
dây thừng; dây chão
縄
dây thừng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)