Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤理沙
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内整理 ないせいり
voluntary liquidation, winding-up
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.