Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤興盛
興亡盛衰 こうぼうせいすい
sự hưng thịnh và suy vong
盛衰興亡 せいすいこうぼう
sự thăng trầm, thịnh vượng rồi suy tàn (Thịnh - suy - hưng - vong)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara