Các từ liên quan tới 内視鏡的粘膜下層剥離術
粘膜下層 ねんまくかそう
dưới niêm mạc
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi
内頚動脈内膜剥離術 ないけいどうみゃくないまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh trong (CEA)
ビデオ下内視鏡手術 ビデオかないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật có video hỗ trợ
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
経管腔的内視鏡手術 きょーかんくーてきないしきょーしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi tự nhiên