内観療法
ないかんりょうほう「NỘI QUAN LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ
Naikan therapy (type of group psychotherapy)

内観療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内観療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
歯内療法 しないりょうほう はないりょうほう
endodontic; để làm với răng dây thần kinh và cơm trái cây
歯内療法学 しないりょうほうがく
nội nha học
内観 ないかん
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
観法 かんぽう かんぼう
phương pháp chiêm nghiệm
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac