Kết quả tra cứu 内訌
Các từ liên quan tới 内訌
内訌
ないこう
「NỘI HỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 内訌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内訌する/ないこうする |
Quá khứ (た) | 内訌した |
Phủ định (未然) | 内訌しない |
Lịch sự (丁寧) | 内訌します |
te (て) | 内訌して |
Khả năng (可能) | 内訌できる |
Thụ động (受身) | 内訌される |
Sai khiến (使役) | 内訌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内訌すられる |
Điều kiện (条件) | 内訌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内訌しろ |
Ý chí (意向) | 内訌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内訌するな |