内訌
ないこう「NỘI HỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ.

Bảng chia động từ của 内訌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内訌する/ないこうする |
Quá khứ (た) | 内訌した |
Phủ định (未然) | 内訌しない |
Lịch sự (丁寧) | 内訌します |
te (て) | 内訌して |
Khả năng (可能) | 内訌できる |
Thụ động (受身) | 内訌される |
Sai khiến (使役) | 内訌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内訌すられる |
Điều kiện (条件) | 内訌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内訌しろ |
Ý chí (意向) | 内訌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内訌するな |
内訌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内訌
訌争 こうそう
tranh cãi nội bộ, xung đột nội bộ (gia đình, nhóm bạn...)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
内 うち ない
bên trong; ở giữa
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong
膣内 ちつない
bên trong âm đạo
内状 ないじょう
Tình trạng thực; tình trạng bên trong.
内道 ないどう
phật giáo