立談
りつだん「LẬP ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng nói chuyện

Bảng chia động từ của 立談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立談する/りつだんする |
Quá khứ (た) | 立談した |
Phủ định (未然) | 立談しない |
Lịch sự (丁寧) | 立談します |
te (て) | 立談して |
Khả năng (可能) | 立談できる |
Thụ động (受身) | 立談される |
Sai khiến (使役) | 立談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立談すられる |
Điều kiện (条件) | 立談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立談しろ |
Ý chí (意向) | 立談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立談するな |
立談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立談
商談成立 しょうだんせいりつ
chốt deal, chốt thỏa thuận
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
談語 だんご
sự thảo luận