Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内豎
豎子 じゅし
cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)
二豎 にじゅ
demon of ill health, disease
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
内 うち ない
bên trong; ở giữa
内鍵 うちかぎ
chìa khóa bên trong
膣内 ちつない
bên trong âm đạo
内状 ないじょう
Tình trạng thực; tình trạng bên trong.