内部バッファ
ないぶバッファ
☆ Danh từ
Bộ đệm trong

内部バッファ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内部バッファ
バッファ バッファー バッファ
thiết bị lưu trữ hoặc khu vực lưu trữ tạm thời lưu trữ dữ liệu
内部 ないぶ
lòng
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ
バッファ・オーバーフロー バッファ・オーバーフロー
tràn bộ nhớ
バッファ・アンダーランエラー バッファ・アンダーランエラー
lỗi bộ đệm đang chạy
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.