Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内郷県
県内 けんない
trong tỉnh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
郷 ごう きょう
quê hương
県内市外通話 けんないしがいつうわ
cuộc gọi đường dài nội tỉnh
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp