Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
危機管理 ききかんり
quản lý cơn khủng hoảng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
危機管理室 ききかんりしつ
situation room, crisis management office
企業危機管理 きぎょうききかんり
quản lý mạo hiểm tập đoàn
管理監査 かんりかんさ
quản lý kiểm toán
危機管理委員会 ききかんりいいんかい
ủy ban cơn khủng hoảng