Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内閣危機管理監
危機管理 ききかんり
quản lý cơn khủng hoảng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
危機管理室 ききかんりしつ
Văn phòng Quản lý Khủng hoảng (ngăn ngừa hoặc giảm thiểu thiệt hại do động đất, mưa lớn, bão và các thảm họa gió và lũ lụt khác gây ra)
企業危機管理 きぎょうききかんり
quản lý mạo hiểm tập đoàn
管理監査 かんりかんさ
quản lý kiểm toán
危機管理委員会 ききかんりいいんかい
ủy ban cơn khủng hoảng