内陸性気候
ないりくせいきこう
☆ Danh từ
Khí hậu kiểu lục địa.

内陸性気候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内陸性気候
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
大陸性気候 たいりくせいきこう
khí hậu lục địa
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
内陸 ないりく
nội địa; đất liền
海洋性気候 かいようせいきこう
khí hậu hải dương
気候 きこう
khí hậu
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á