円を成す
えんをなす「VIÊN THÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tạo một vòng tròn

Bảng chia động từ của 円を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 円を成す/えんをなすす |
Quá khứ (た) | 円を成した |
Phủ định (未然) | 円を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 円を成します |
te (て) | 円を成して |
Khả năng (可能) | 円を成せる |
Thụ động (受身) | 円を成される |
Sai khiến (使役) | 円を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 円を成す |
Điều kiện (条件) | 円を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 円を成せ |
Ý chí (意向) | 円を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 円を成すな |
円を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円を成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
市を成す いちをなす しをなす
để có một đám đông (của) những người
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
列を成す れつをなす
xếp thành hàng
対を成す ついをなす
tạo thành một cặp
財を成す ざいをなす
thành công trong kinh doanh và tạo dựng một khối tài sản lớn
体を成す たいをなす
tạo mẫu, tạo hình