Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円の騰貴
えんのとうき
sự tăng giá của đồng Yên
騰貴 とうき
sự tăng giá; sự tăng giá trị
物価騰貴 ぶっかとうき
sự leo thang của vật giá
騰落 とうらく
sự lên và xuống; sự dao động.
反騰 はんとう
giá phản động (mọc) lên
暴騰 ぼうとう
sự bùng nổ; sự tăng đột ngột
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
高騰 こうとう
sự tăng vọt (giá cả)
昂騰 こうとう
giá thình lình nhảy vọt; giá cả lên rất cao
「VIÊN ĐẰNG QUÝ」
Đăng nhập để xem giải thích