Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
谷 たに
khe
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)