Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円堂都司昭
会堂司 かいどうづかさ かいどうつかさ
cái thước đo (của) một giảng đường
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà