Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
円座 えんざ
ngồi xếp vòng tròn; tấm trải rơm hình tròn
円筒座標 えんとーざひょー
tọa độ trụ
円柱座標 えんちゅうざひょう
tọa độ hình trụ
円 えん まる
tròn.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
千円 せんえん
1000 đồng yên