Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮寺 ぐうじ みやでら みやてら
Buddhist temple within a Shinto shrine
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức