Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc
円満解決 えんまんかいけつ
giải quyết êm đẹp
円満退職 えんまんたいしょく
nghỉ việc trong vui vẻ
家庭円満 かていえんまん
hạnh phúc gia đình, gia đình hòa thuận
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn